Thông tin đội bóng Renofa Yamaguchi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.55 2.8 3.3 |
21/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.4 3.1 3.2 |
14/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.95 |
2.25 u |
0.81 0.98 |
1.8 4.1 3.5 |
07/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.95 0.9 |
3.5 2.3 3 |
03/04/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.9 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.96 |
2.5 2.6 3.3 |
30/03/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.73 5 3.6 |
24/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ehime FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2 3.4 3.1 |
20/03/2024 13:50 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0 |
0.93 0.97 |
2.25 u |
0.96 0.92 |
2.55 2.6 3.06 |
17/03/2024 11:15 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
3.4 2.15 3.4 |
13/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.65 1.12 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.57 2.37 3.2 |
10/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.8 5 3.3 |
03/03/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.6 3 |
24/02/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Renofa Yamaguchi (Hòa) |
1 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.9 0.8 |
1.55 5.5 4 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
0.74 0.96 |
2.05 3.25 3.5 |
05/11/2023 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Machida Zelvia (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.87 |
2.5 u |
0.80 0.90 |
3.45 1.87 3.45 |
28/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.82 |
2.5 u |
0.92 0.95 |
2.06 3.20 3.55 |
22/10/2023 10:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Okayama FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.91 0.79 |
2.65 2.30 3.35 |
07/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
0.88 0.82 |
2.29 2.86 3.40 |
01/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
0.96 0.90 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
2.12 3 3.15 |
23/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.90 |
2.25 u |
0.82 0.88 |
2.65 2.5 3.3 |
16/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Renofa Yamaguchi (Hòa) |
1-1.5 |
1.05 0.78 |
2.75 u |
0.81 0.89 |
1.68 5.00 3.90 |
09/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy Renofa Yamaguchi (Hòa) |
1 |
1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
1.60 6.00 3.60 |
03/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
1.05 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.90 2.50 3.30 |
26/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.30 2.20 3.40 |
20/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
2.15 3.50 3.30 |
12/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.81 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.38 7.5 4.5 |
06/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Oita Trinita (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.93 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
3.20 2.28 3.22 |
29/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.00 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
1.83 4.50 3.50 |
22/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2 u |
1.05 0.80 |
2.55 2.86 2.97 |
15/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.78 1.16 |
2-2.5 u |
0.99 0.91 |
2.70 2.55 2.90 |