Thông tin đội bóng Rhode Island | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/05/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Rhode Island (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.89 |
2.5 u |
0.87 0.86 |
2.15 3.15 3.25 |
27/04/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0 |
0.98 0.75 |
2.25 u |
0.91 0.82 |
2.8 2.45 3.1 |
21/04/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Rhode Island (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.78 0.95 |
2.25 2.8 3.45 |
17/04/2024 06:00 |
Cúp Mỹ | Charlotte Independence Rhode Island (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.97 |
2.25 u |
0.78 0.97 |
3.5 1.91 3.3 |
14/04/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.2 2.8 3.3 |
07/04/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Charleston Battery (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.95 |
2.75 u |
0.84 0.88 |
3.25 1.95 3.6 |
31/03/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Rhode Island (Hòa) |
0.75 |
0.86 0.9 |
2.75 u |
0.91 0.85 |
1.69 4.3 3.8 |
25/03/2024 05:00 |
Hạng nhất Mỹ | Monterey Bay Rhode Island (Hòa) |
0.25 |
0.74 1 |
2.75 u |
0.91 0.82 |
2 3.5 3.35 |
17/03/2024 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island New Mexico United (Hòa) |
0 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
2.54 2.79 2.72 |