Thông tin đội bóng Terrassa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/04/2024 17:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Ce Manresa Terrassa (Hòa) |
u |
||||
21/04/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Atletico Saguntino (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.25 u |
1.05 0.81 |
1.72 5.5 3.05 |
14/04/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | UD Alzira Terrassa (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.62 2.45 3.1 |
01/04/2024 00:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Cf La Nucia (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.89 |
2.25 u |
0.87 0.87 |
1.4 8.75 3.9 |
25/03/2024 01:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Hercules CF Terrassa (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.6 3.1 |
17/03/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Ce Europa (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.63 2.88 |
18/02/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Sant Andreu (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Sd Formentera (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.8 4.5 3.25 |
29/01/2024 00:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Espanyol B Terrassa (Hòa) |
u |
||||
21/01/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Lleida (Hòa) |
u |
||||
14/01/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | CF Badalona Terrassa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.83 4.2 3 |
07/01/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | PD Santa Eulalia Terrassa (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.8 1 |
2 3.2 3.3 |
17/12/2023 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Ce Manresa (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2 u |
0.92 0.87 |
1.95 3.75 3 |
06/12/2023 22:00 |
Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Terrassa Alaves (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.93 |
2.75 u |
0.86 0.9 |
13 1.22 6 |
03/12/2023 00:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa UD Alzira (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.8 4 3.3 |
19/11/2023 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Cf La Nucia Terrassa (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.87 0.92 |
2.6 2.7 2.7 |
13/11/2023 00:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Hercules CF (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.87 |
2 u |
0.82 0.97 |
3.3 2.1 3 |
05/11/2023 18:30 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Ce Europa Terrassa (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 2.9 3.1 |
02/11/2023 00:00 |
Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Terrassa Albacete (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.90 0.87 |
5.5 1.65 3.5 |
08/10/2023 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Sant Andreu Terrassa (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.87 |
2-2.5 u |
0.78 0.98 |
2.04 2.78 2.99 |
24/09/2023 16:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Sd Formentera Terrassa (Hòa) |
u |
||||
18/09/2023 00:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Espanyol B (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.87 |
2-2.5 u |
0.99 0.77 |
2.06 2.86 2.88 |
10/09/2023 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Lleida Terrassa (Hòa) |
u |
2.15 3.30 2.88 |
|||
04/09/2023 00:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa CF Badalona (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.86 |
2-2.5 u |
0.78 0.92 |
2.04 2.90 3.20 |
13/05/2023 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Teruel Terrassa (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.80 |
2 u |
0.86 0.90 |
|
07/05/2023 17:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Espanyol B (Hòa) |
0-0.5 |
1.06 0.70 |
2-2.5 u |
0.81 0.95 |
|
30/04/2023 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | AE Prat Terrassa (Hòa) |
0 |
1.08 0.68 |
2-2.5 u |
0.91 0.85 |
2.84 2.28 3.05 |
23/04/2023 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa CF Badalona (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.81 |
2 u |
0.88 0.82 |
2.13 3.00 2.90 |
16/04/2023 17:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Mallorca B Terrassa (Hòa) |
0 |
0.94 0.82 |
2 u |
0.82 0.94 |
2.69 2.53 2.83 |
09/04/2023 17:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Terrassa Ibiza Islas Pitiusas (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.93 |
2 u |
0.81 0.88 |
1.80 4.10 3.20 |