Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ypiranga Rs | 12 | 12 | 3 | 8 | 1 | 3 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Esportivo Rs | 12 | 12 | 3 | 8 | 1 | 3 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Caxias Rs | 15 | 15 | 9 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Novo Hamburgo RS | 12 | 12 | 2 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Sao Jose Poa Rs | 11 | 11 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Internacional | 14 | 14 | 12 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Sao Luiz(RS) | 11 | 11 | 2 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Gremio | 17 | 17 | 14 | 7 | 1 | 9 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Juventude | 11 | 11 | 6 | 4 | 0 | 7 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Brasil De Pelotas Rs | 11 | 11 | 3 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Ec Pelotas Rs | 11 | 11 | 2 | 3 | 0 | 8 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Aimore Rs | 11 | 11 | 5 | 3 | 0 | 8 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 37 | 48.05% |
Hòa | 6 | 7.79% |
Đội khách thắng kèo | 34 | 44.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ypiranga Rs,Esportivo Rs,Caxias Rs | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brasil De Pelotas Rs,Ec Pelotas Rs,Aimore Rs | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ypiranga Rs,Sao Jose Poa Rs | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ec Pelotas Rs | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ypiranga Rs,Sao Jose Poa Rs | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ec Pelotas Rs | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sao Luiz(RS),Brasil De Pelotas Rs | 9.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |