Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Koper | 5 | 5 | 2 | 4 | 1 | 0 | 4 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Gorica | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
3 | NK Maribor | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
4 | NK Rudar Velenje | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nafta | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | NK Mura 05 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | NK Publikum Celje | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | NK Primorje | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Sc Bonifika | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Brda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Crenstrovci | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Zagorje | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | NK Interblock | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Bela Krajina | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | NK Ptuj Drava | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Domzale | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 6 | 33.33% |
Hòa | 2 | 11.11% |
Đội khách thắng kèo | 10 | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Koper | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sc Bonifika,Brda,Crenstrovci,Zagorje,NK Interblock,Bela Krajina,NK Ptuj Drava,Domzale | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gorica,NK Rudar Velenje,NK Mura 05 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sc Bonifika,Brda,Crenstrovci,Zagorje,Bela Krajina,Domzale | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gorica,NK Rudar Velenje,NK Mura 05 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sc Bonifika,Brda,Crenstrovci,Zagorje,Bela Krajina,Domzale | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | NK Rudar Velenje | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |