Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp quốc gia Uzbekistan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Aral Nukus 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
2 Sementchi Quvasoy 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
3 Navbahor Namangan 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
4 Sogdiana Jizak 7 7 0 7 0 0 7 100.00% Chi tiết
5 Olympic Tashkent B 3 3 0 2 1 0 2 66.67% Chi tiết
6 Qizilqum Zarafshon 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
7 Xorazm Urganch 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
8 Neftchi Fargona 4 4 0 2 2 0 2 50.00% Chi tiết
9 Dostlik Tashkent 4 4 0 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
10 Termez Surkhon 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
11 Olympic Fk Tashkent 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
12 Lokomotiv Bfk 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
13 OTMK Olmaliq 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
14 Mashal Muborak 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
15 Metallurg Bekobod 4 4 0 2 2 0 2 50.00% Chi tiết
16 Buxoro 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
17 Pakhtakor Tashkent 11 11 0 5 1 5 0 45.45% Chi tiết
18 Namangan Fa 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
19 Qiziriq Football Club 3 3 0 1 2 0 1 33.33% Chi tiết
20 Chigatoy 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
21 Lokomotiv Tashkent 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
22 Shurtan Guzor 3 3 0 1 2 0 1 33.33% Chi tiết
23 Zaamin 4 4 0 1 0 3 -2 25.00% Chi tiết
24 Sirdaryo Fa 5 5 0 1 0 4 -3 20.00% Chi tiết
25 Qumqo‘rg‘on 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
26 Qoraqalpogiston Fa 3 3 0 0 1 2 -2 0.00% Chi tiết
27 Fergana University 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
28 Buxoro University 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
29 Navoiy Fa 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
30 Andijan Fa 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Tashkent Vfa 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
32 Jizzakh Bars 10 10 0 0 4 6 -6 0.00% Chi tiết
33 Andijon 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
34 Dinamo Samarkand 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
35 Nasaf Qarshi 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
36 Kuruvchi Kokand Qoqon 6 6 0 0 5 1 -1 0.00% Chi tiết
37 Kuruvchi Bunyodkor 3 3 0 0 3 0 0 0.00% Chi tiết
38 Jayxun 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 17 22.97%
Hòa 34 45.95%
Đội khách thắng kèo 23 31.08%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aral Nukus,Sementchi Quvasoy,Navbahor Namangan,Sogdiana Jizak 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Qumqo‘rg‘on,Qoraqalpogiston Fa,Fergana University,Buxoro University,Navoiy Fa,Andijan Fa,Tashkent Vfa,Jizzakh Bars,Andijon,Dinamo Samarkand,Nasaf Qarshi,Kuruvchi Kokand Qoqon,Kuruvchi Bunyodkor,Jayxun 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aral Nukus,Navbahor Namangan,Sogdiana Jizak,Xorazm Urganch,Neftchi Fargona,Termez Surkhon,OTMK Olmaliq,Mashal Muborak,Pakhtakor Tashkent 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sementchi Quvasoy,Olympic Tashkent B,Qumqo‘rg‘on,Fergana University,Andijan Fa %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Aral Nukus,Navbahor Namangan,Sogdiana Jizak,Xorazm Urganch,Neftchi Fargona,Termez Surkhon,OTMK Olmaliq,Mashal Muborak,Pakhtakor Tashkent 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sementchi Quvasoy,Olympic Tashkent B,Qumqo‘rg‘on,Fergana University,Andijan Fa %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Qumqo‘rg‘on,Dinamo Samarkand,Kuruvchi Bunyodkor 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 28/04/2024 - 10:26:00
Cập nhật lúc: 28/04/2024 10:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác