Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Brondby | 26 | 26 | 18 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Randers FC | 26 | 26 | 10 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Vejle | 27 | 27 | 3 | 14 | 3 | 10 | 4 | 51.85% | Chi tiết |
4 | Odense BK | 26 | 26 | 8 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Midtjylland | 26 | 26 | 20 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Hvidovre IF | 26 | 26 | 0 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Copenhagen | 26 | 26 | 24 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Aarhus AGF | 26 | 26 | 14 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Nordsjaelland | 26 | 26 | 20 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Viborg | 26 | 26 | 9 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Silkeborg IF | 26 | 26 | 11 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
12 | Lyngby | 27 | 27 | 7 | 9 | 4 | 14 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 67 | 39.88% |
Hòa | 22 | 13.1% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 47.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Brondby | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lyngby | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Odense BK | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viborg | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Odense BK | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viborg | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lyngby | 14.81% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |