Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Samartex | 28 | 28 | 1 | 18 | 1 | 9 | 9 | 64.29% | Chi tiết |
2 | Accra Lions | 29 | 29 | 11 | 17 | 2 | 10 | 7 | 58.62% | Chi tiết |
3 | Berekum Chelsea | 29 | 29 | 2 | 13 | 3 | 13 | 0 | 44.83% | Chi tiết |
4 | Aduana Stars | 29 | 29 | 8 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
5 | Nations | 30 | 30 | 7 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Nsoatreman | 30 | 30 | 1 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Bibiani Gold Stars | 31 | 31 | 12 | 13 | 7 | 11 | 2 | 41.94% | Chi tiết |
8 | Accra Hearts Of Oak | 29 | 29 | 10 | 12 | 5 | 12 | 0 | 41.38% | Chi tiết |
9 | Legon Cities | 29 | 29 | 11 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
10 | Bechem United | 30 | 30 | 9 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Dreams Fc Gha | 25 | 25 | 8 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Real Tamale United | 28 | 28 | 0 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
13 | Great Olympics | 26 | 26 | 10 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Karela United | 29 | 29 | 2 | 11 | 10 | 8 | 3 | 37.93% | Chi tiết |
15 | Asante Kotoko | 30 | 30 | 15 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Heart Of Lions | 31 | 31 | 9 | 11 | 5 | 15 | -4 | 35.48% | Chi tiết |
17 | Bofoakwa Tano | 29 | 29 | 9 | 9 | 8 | 12 | -3 | 31.03% | Chi tiết |
18 | Medeama Sc | 28 | 28 | 12 | 8 | 6 | 14 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 129 | 42.57% |
Hòa | 86 | 28.38% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 29.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Samartex | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Medeama Sc | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Accra Lions | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Heart Of Lions | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Accra Lions | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Heart Of Lions | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Karela United | 34.48% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |