Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CD Suchitepequez | 50 | 50 | 6 | 24 | 10 | 16 | 8 | 48.00% | Chi tiết |
2 | Antigua Gfc | 50 | 50 | 3 | 24 | 11 | 15 | 9 | 48.00% | Chi tiết |
3 | Guastatoya | 50 | 50 | 0 | 21 | 12 | 17 | 4 | 42.00% | Chi tiết |
4 | CSD Municipal | 46 | 46 | 3 | 19 | 11 | 16 | 3 | 41.30% | Chi tiết |
5 | Xelaju MC | 46 | 46 | 6 | 19 | 9 | 18 | 1 | 41.30% | Chi tiết |
6 | Club Comunicaciones | 54 | 54 | 7 | 22 | 12 | 20 | 2 | 40.74% | Chi tiết |
7 | CD Marquense | 46 | 46 | 4 | 17 | 11 | 18 | -1 | 36.96% | Chi tiết |
8 | CD Malacateco | 50 | 50 | 4 | 18 | 9 | 23 | -5 | 36.00% | Chi tiết |
9 | Deportivo Mictlan | 44 | 44 | 0 | 15 | 12 | 17 | -2 | 34.09% | Chi tiết |
10 | Deportivo Petapa | 46 | 46 | 4 | 14 | 14 | 18 | -4 | 30.43% | Chi tiết |
11 | Universidad de San Carlos | 44 | 44 | 2 | 13 | 10 | 21 | -8 | 29.55% | Chi tiết |
12 | Coban Imperial | 44 | 44 | 0 | 12 | 15 | 17 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Heredia Jaguares | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 156 | 44.07% |
Hòa | 136 | 38.42% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 17.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CD Suchitepequez,Antigua Gfc | 48.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Heredia Jaguares | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Antigua Gfc | 68.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Heredia Jaguares | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Antigua Gfc | 68.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Heredia Jaguares | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Coban Imperial | 34.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |