Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fakel Voronezh | 30 | 30 | 10 | 21 | 4 | 5 | 16 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Spartak Tambov | 30 | 30 | 3 | 19 | 8 | 3 | 16 | 63.33% | Chi tiết |
3 | FK Zvezda Ryazan | 30 | 30 | 11 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Zenit Penza | 30 | 30 | 3 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
5 | FK Kaluga | 30 | 30 | 3 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Lokomotiv Liski | 30 | 30 | 0 | 14 | 9 | 7 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Metallurg Lipetsk | 30 | 30 | 1 | 14 | 9 | 7 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Avangard | 30 | 30 | 9 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Vityaz Podolsk | 30 | 30 | 7 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Dinamo Briansk | 30 | 30 | 2 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Podolie | 30 | 30 | 1 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Metallurg Vyksa | 30 | 30 | 0 | 7 | 5 | 18 | -11 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Vybor Kurbatovo | 30 | 30 | 1 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Chertanovo Moscow | 30 | 30 | 1 | 7 | 4 | 19 | -12 | 23.33% | Chi tiết |
15 | FK Oryol | 30 | 30 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Arsenal Tula Ii | 30 | 30 | 0 | 3 | 7 | 20 | -17 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 29.55% |
Hòa | 102 | 35.05% |
Đội khách thắng kèo | 103 | 35.4% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fakel Voronezh | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arsenal Tula Ii | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fakel Voronezh,FK Zvezda Ryazan | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Arsenal Tula Ii | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fakel Voronezh,FK Zvezda Ryazan | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Arsenal Tula Ii | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Briansk | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |