Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Falkenbergs FF | 45 | 45 | 0 | 32 | 7 | 6 | 26 | 71.11% | Chi tiết |
2 | Lunds BK | 43 | 43 | 0 | 26 | 4 | 13 | 13 | 60.47% | Chi tiết |
3 | Eskilsminne IF | 39 | 39 | 0 | 21 | 9 | 9 | 12 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Trollhattan | 36 | 36 | 0 | 16 | 7 | 13 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Torslanda IK | 37 | 37 | 0 | 16 | 7 | 14 | 2 | 43.24% | Chi tiết |
6 | Jonkopings Sodra IF | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Norrby IF | 36 | 36 | 0 | 14 | 9 | 13 | 1 | 38.89% | Chi tiết |
8 | Angelholms FF | 25 | 25 | 0 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36.00% | Chi tiết |
9 | Torns IF | 35 | 35 | 0 | 12 | 9 | 14 | -2 | 34.29% | Chi tiết |
10 | Bk Olympic | 30 | 30 | 0 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Rosengard | 28 | 28 | 0 | 9 | 9 | 10 | -1 | 32.14% | Chi tiết |
12 | Oskarshamns AIK | 47 | 47 | 0 | 14 | 8 | 25 | -11 | 29.79% | Chi tiết |
13 | Tvaakers IF | 31 | 31 | 0 | 9 | 7 | 15 | -6 | 29.03% | Chi tiết |
14 | Ljungskile SK | 35 | 35 | 0 | 9 | 9 | 17 | -8 | 25.71% | Chi tiết |
15 | Ariana | 40 | 40 | 0 | 7 | 7 | 26 | -19 | 17.50% | Chi tiết |
16 | Onsala Bk | 29 | 29 | 0 | 3 | 11 | 15 | -12 | 10.34% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 35.84% |
Hòa | 127 | 36.71% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 27.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Falkenbergs FF | 71.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Onsala Bk | 10.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Falkenbergs FF | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Torns IF,Onsala Bk | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Falkenbergs FF | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Torns IF,Onsala Bk | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Onsala Bk | 37.93% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |