Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Eps Espoo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Honka Akatemia | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Japs | 8 | 8 | 3 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Mp Mikkeli | 7 | 7 | 5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
5 | Klubi 04 | 6 | 6 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Vantaa | 6 | 6 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Viikingit | 7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Njs Nurmijarvi | 7 | 7 | 2 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Pepo | 7 | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Kiffen | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | JIPPO | 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Lahden Reipas | 6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Sudet | 8 | 8 | 0 | 2 | 0 | 6 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Kultsu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 18 | 46.15% |
Hòa | 2 | 5.13% |
Đội khách thắng kèo | 19 | 48.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Eps Espoo,Honka Akatemia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kultsu | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Eps Espoo,Klubi 04,Kiffen | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Honka Akatemia,Kultsu | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Eps Espoo,Klubi 04,Kiffen | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Honka Akatemia,Kultsu | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lahden Reipas | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |