Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Stenungsunds If | 30 | 30 | 18 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Bk Forward | 29 | 29 | 21 | 18 | 4 | 7 | 11 | 62.07% | Chi tiết |
3 | Ahlafors If | 26 | 26 | 13 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
4 | IK Oddevold | 32 | 32 | 26 | 18 | 2 | 12 | 6 | 56.25% | Chi tiết |
5 | Angered Bk | 29 | 29 | 13 | 15 | 1 | 13 | 2 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Lidkopings Fk | 30 | 30 | 6 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Nordvarmland Ff | 27 | 27 | 5 | 11 | 4 | 12 | -1 | 40.74% | Chi tiết |
8 | Ik Gauthiod | 25 | 25 | 13 | 10 | 1 | 14 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Carlstad United BK | 25 | 25 | 2 | 10 | 5 | 10 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Yxhults Ik | 20 | 20 | 5 | 8 | 4 | 8 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Vanersborg | 27 | 27 | 11 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
12 | Kumla | 30 | 30 | 4 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Ifk Tidaholm | 24 | 24 | 0 | 8 | 1 | 15 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Grebbestads If | 30 | 30 | 7 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Ifk Skovde | 32 | 32 | 9 | 10 | 2 | 20 | -10 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 46.72% |
Hòa | 42 | 18.34% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 34.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Stenungsunds If | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ifk Skovde | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Stenungsunds If | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ifk Skovde | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Stenungsunds If | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ifk Skovde | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Carlstad United BK,Yxhults Ik,Kumla | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |