Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | IK Brage | 22 | 22 | 0 | 17 | 4 | 1 | 16 | 77.27% | Chi tiết |
2 | Syrianska IF Kerbura | 22 | 22 | 0 | 16 | 1 | 5 | 11 | 72.73% | Chi tiết |
3 | Ik Frej Taby | 22 | 22 | 0 | 12 | 3 | 7 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Sandvikens IF | 22 | 22 | 0 | 12 | 6 | 4 | 8 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Vasteras IK | 22 | 22 | 0 | 10 | 4 | 8 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Hudiksvalls Forenade FF | 22 | 22 | 0 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
7 | Alvsjo Aik Ff | 22 | 22 | 0 | 8 | 5 | 9 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Vallentuna Bk | 22 | 22 | 0 | 7 | 7 | 8 | -1 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Heby Aif | 22 | 22 | 0 | 6 | 4 | 12 | -6 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Brynas If | 22 | 22 | 0 | 5 | 4 | 13 | -8 | 22.73% | Chi tiết |
11 | Vartans Ik | 22 | 22 | 0 | 4 | 3 | 15 | -11 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Kubikenborgs If | 22 | 22 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 13.64% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 62 | 40% |
Hòa | 46 | 29.68% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 30.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | IK Brage | 77.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kubikenborgs If | 13.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | IK Brage | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vartans Ik,Kubikenborgs If | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | IK Brage | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vartans Ik,Kubikenborgs If | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vallentuna Bk | 31.82% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |