Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Motala AIF | 22 | 22 | 0 | 16 | 1 | 5 | 11 | 72.73% | Chi tiết |
2 | IK Sleipner | 22 | 22 | 0 | 14 | 5 | 3 | 11 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Myresjo If | 22 | 22 | 0 | 11 | 6 | 5 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Smedby Ais | 22 | 22 | 0 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Tenhults IF | 22 | 22 | 0 | 10 | 4 | 8 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Ik Tord | 22 | 22 | 0 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Ljungby IF | 22 | 22 | 0 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Fc Linkoping City | 22 | 22 | 0 | 8 | 5 | 9 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Bk Kenty | 22 | 22 | 0 | 7 | 7 | 8 | -1 | 31.82% | Chi tiết |
10 | Lindsdals IF | 22 | 22 | 0 | 7 | 5 | 10 | -3 | 31.82% | Chi tiết |
11 | Tibro AIK FK | 22 | 22 | 0 | 7 | 4 | 11 | -4 | 31.82% | Chi tiết |
12 | If Heimer | 22 | 22 | 0 | 3 | 1 | 18 | -15 | 13.64% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 63 | 40.65% |
Hòa | 46 | 29.68% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 29.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Motala AIF | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | If Heimer | 13.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Motala AIF | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | If Heimer | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Motala AIF | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | If Heimer | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bk Kenty | 31.82% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |