Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Atvidabergs FF | 10 | 10 | 1 | 8 | 1 | 1 | 7 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Tyreso Ff | 10 | 10 | 1 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Assyriska FF | 10 | 10 | 2 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Arameisk-syrianska If | 10 | 10 | 1 | 6 | 1 | 3 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Bk Forward | 11 | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Varmbols Fc | 10 | 10 | 1 | 4 | 2 | 4 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Kumla | 10 | 10 | 0 | 4 | 2 | 4 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Gute | 10 | 10 | 0 | 4 | 3 | 3 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Newroz | 10 | 10 | 0 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Rynninge IK | 10 | 10 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
11 | Assyriska If I Norrkoping | 10 | 10 | 0 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Huddinge If | 11 | 11 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
13 | Trosa Vagnharad Sk | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 41.43% |
Hòa | 16 | 22.86% |
Đội khách thắng kèo | 25 | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Atvidabergs FF | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Trosa Vagnharad Sk | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Atvidabergs FF,Assyriska FF | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Assyriska If I Norrkoping,Trosa Vagnharad Sk | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Atvidabergs FF,Assyriska FF | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Assyriska If I Norrkoping,Trosa Vagnharad Sk | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Trosa Vagnharad Sk | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |