Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ytterhogdal Ik | 22 | 22 | 6 | 16 | 3 | 3 | 13 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Friska Viljor | 23 | 23 | 8 | 16 | 4 | 3 | 13 | 69.57% | Chi tiết |
3 | IFK Lulea | 24 | 24 | 9 | 14 | 4 | 6 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Skelleftea Ff | 21 | 21 | 6 | 12 | 3 | 6 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
5 | IFK Ostersund | 26 | 26 | 9 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Pitea If | 25 | 25 | 6 | 11 | 6 | 8 | 3 | 44.00% | Chi tiết |
7 | Gottne If | 25 | 25 | 3 | 11 | 6 | 8 | 3 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Taftea Ik | 24 | 24 | 3 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Ifk Timra | 22 | 22 | 3 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Umea Fc Academy | 25 | 25 | 4 | 9 | 4 | 12 | -3 | 36.00% | Chi tiết |
11 | Ifk Umea | 24 | 24 | 2 | 7 | 6 | 11 | -4 | 29.17% | Chi tiết |
12 | Sandviks Ik | 23 | 23 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 21.74% | Chi tiết |
13 | Kramfors Alliansen | 23 | 23 | 1 | 5 | 3 | 15 | -10 | 21.74% | Chi tiết |
14 | Anundsjo If | 22 | 22 | 0 | 1 | 2 | 19 | -18 | 4.55% | Chi tiết |
15 | Bodens BK | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Moron Bk | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Notvikens Ik | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 39.69% |
Hòa | 56 | 28.87% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 31.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ytterhogdal Ik | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bodens BK,Moron Bk,Notvikens Ik | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ytterhogdal Ik | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bodens BK | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ytterhogdal Ik | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bodens BK | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bodens BK | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |