Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Comunicaciones BsAs | 27 | 27 | 9 | 16 | 3 | 8 | 8 | 59.26% | Chi tiết |
2 | Almirante Brown | 27 | 27 | 12 | 14 | 5 | 8 | 6 | 51.85% | Chi tiết |
3 | Tristan Suarez | 29 | 29 | 11 | 15 | 7 | 7 | 8 | 51.72% | Chi tiết |
4 | San Telmo | 29 | 29 | 16 | 14 | 4 | 11 | 3 | 48.28% | Chi tiết |
5 | Talleres Rem De Escalada | 25 | 25 | 6 | 12 | 4 | 9 | 3 | 48.00% | Chi tiết |
6 | UAI Urquiza | 26 | 26 | 7 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Villa San Carlos | 24 | 24 | 10 | 11 | 3 | 10 | 1 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Flandria | 30 | 30 | 13 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Argentino de Quilmes | 25 | 25 | 1 | 10 | 5 | 10 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Los Andes | 26 | 26 | 10 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Deportivo Armenio | 29 | 29 | 5 | 11 | 2 | 16 | -5 | 37.93% | Chi tiết |
12 | Defensores Unidos | 25 | 25 | 5 | 9 | 8 | 8 | 1 | 36.00% | Chi tiết |
13 | Sacachispas | 28 | 28 | 1 | 10 | 4 | 14 | -4 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Club Atletico Colegiales | 27 | 27 | 8 | 9 | 3 | 15 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Club Atletico Acassuso | 25 | 25 | 8 | 7 | 7 | 11 | -4 | 28.00% | Chi tiết |
16 | CA Fenix Pilar | 29 | 29 | 4 | 8 | 3 | 18 | -10 | 27.59% | Chi tiết |
17 | Ca San Miguel | 27 | 27 | 7 | 7 | 6 | 14 | -7 | 25.93% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 34.44% |
Hòa | 82 | 30.37% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 35.19% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Comunicaciones BsAs | 59.26% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ca San Miguel | 25.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Talleres Rem De Escalada | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | CA Fenix Pilar | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Talleres Rem De Escalada | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | CA Fenix Pilar | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Defensores Unidos | 32.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |