Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bellinzona | 36 | 36 | 0 | 23 | 6 | 7 | 16 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Vaduz | 34 | 34 | 0 | 21 | 7 | 6 | 15 | 61.76% | Chi tiết |
3 | Wil 1900 | 34 | 34 | 0 | 20 | 8 | 6 | 14 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Wohlen | 34 | 34 | 0 | 16 | 8 | 10 | 6 | 47.06% | Chi tiết |
5 | Winterthur | 34 | 34 | 0 | 14 | 9 | 11 | 3 | 41.18% | Chi tiết |
6 | Concordia Chiajna | 34 | 34 | 0 | 13 | 10 | 11 | 2 | 38.24% | Chi tiết |
7 | Locarno | 34 | 34 | 0 | 12 | 5 | 17 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
8 | La Chaux De Fonds | 34 | 34 | 0 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Schaffhausen | 34 | 34 | 0 | 12 | 11 | 11 | 1 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Lugano | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Servette | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
12 | Gossau | 34 | 34 | 0 | 11 | 10 | 13 | -2 | 32.35% | Chi tiết |
13 | Lausanne Sports | 34 | 34 | 0 | 11 | 9 | 14 | -3 | 32.35% | Chi tiết |
14 | Yverdon | 34 | 34 | 0 | 10 | 14 | 10 | 0 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Sr Delemont | 34 | 34 | 0 | 10 | 7 | 17 | -7 | 29.41% | Chi tiết |
16 | Sc Kriens | 34 | 34 | 0 | 8 | 14 | 12 | -4 | 23.53% | Chi tiết |
17 | Chiasso | 34 | 34 | 0 | 8 | 9 | 17 | -9 | 23.53% | Chi tiết |
18 | Cham | 34 | 34 | 0 | 4 | 4 | 26 | -22 | 11.76% | Chi tiết |
19 | St. Gallen | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 148 | 38.24% |
Hòa | 158 | 40.83% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 20.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bellinzona | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | St. Gallen | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vaduz | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | St. Gallen | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vaduz | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | St. Gallen | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Yverdon,Sc Kriens | 41.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |