Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bình Phước | 12 | 12 | 1 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
2 | Dak Lak | 12 | 12 | 2 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Nam Định | 12 | 12 | 3 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Huế | 12 | 12 | 2 | 5 | 5 | 2 | 3 | 41.67% | Chi tiết |
5 | Viettel | 12 | 12 | 1 | 4 | 5 | 3 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
6 | Tây Ninh | 12 | 12 | 0 | 2 | 5 | 5 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
7 | Đồng Tháp | 12 | 12 | 3 | 1 | 3 | 8 | -7 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 20 | 37.04% |
Hòa | 24 | 44.44% |
Đội khách thắng kèo | 10 | 18.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bình Phước,Dak Lak,Nam Định | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Đồng Tháp | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dak Lak,Nam Định,Huế,Viettel | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tây Ninh | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dak Lak,Nam Định,Huế,Viettel | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tây Ninh | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Huế,Viettel,Tây Ninh | 41.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |