Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Livingston | 36 | 36 | 0 | 25 | 7 | 4 | 21 | 69.44% | Chi tiết |
2 | Albion Rovers | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Annan Athletic | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Ayr Utd | 40 | 40 | 0 | 20 | 7 | 13 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Forfar Athletic | 38 | 38 | 0 | 17 | 9 | 12 | 5 | 44.74% | Chi tiết |
6 | Brechin City | 40 | 40 | 0 | 16 | 14 | 10 | 6 | 40.00% | Chi tiết |
7 | East Fife | 36 | 36 | 0 | 14 | 10 | 12 | 2 | 38.89% | Chi tiết |
8 | Airdrie United | 36 | 36 | 0 | 13 | 9 | 14 | -1 | 36.11% | Chi tiết |
9 | Dumbarton | 36 | 36 | 0 | 11 | 7 | 18 | -7 | 30.56% | Chi tiết |
10 | Stenhousemuir | 36 | 36 | 0 | 10 | 8 | 18 | -8 | 27.78% | Chi tiết |
11 | Alloa Athletic | 38 | 38 | 0 | 9 | 10 | 19 | -10 | 23.68% | Chi tiết |
12 | Peterhead | 36 | 36 | 0 | 5 | 11 | 20 | -15 | 13.89% | Chi tiết |
13 | Cowdenbeath | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Queens Park | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 35% |
Hòa | 96 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Livingston | 69.44% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cowdenbeath,Queens Park | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Livingston | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Albion Rovers,Annan Athletic,Peterhead,Cowdenbeath,Queens Park | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Livingston | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Albion Rovers,Annan Athletic,Peterhead,Cowdenbeath,Queens Park | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cowdenbeath,Queens Park | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |