Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | MFK Ruzomberok | 30 | 30 | 7 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Slovan Bratislava | 29 | 29 | 27 | 17 | 3 | 9 | 8 | 58.62% | Chi tiết |
3 | MSK Zilina | 29 | 29 | 12 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
4 | Dukla Banska Bystrica | 29 | 29 | 11 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
5 | Zemplin Michalovce | 29 | 29 | 4 | 15 | 2 | 12 | 3 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Mfk Skalica | 30 | 30 | 6 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Trencin | 30 | 30 | 17 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | DAC Dunajska Streda | 29 | 29 | 20 | 13 | 3 | 13 | 0 | 44.83% | Chi tiết |
9 | Spartak Trnava | 29 | 29 | 19 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
10 | MFK Kosice | 29 | 29 | 6 | 12 | 1 | 16 | -4 | 41.38% | Chi tiết |
11 | Sport Podbrezova | 30 | 30 | 16 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Zlate Moravce | 29 | 29 | 3 | 5 | 0 | 24 | -19 | 17.24% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 41.94% |
Hòa | 20 | 10.75% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 47.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | MFK Ruzomberok | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zlate Moravce | 17.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slovan Bratislava,Dukla Banska Bystrica | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zlate Moravce | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slovan Bratislava,Dukla Banska Bystrica | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zlate Moravce | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slovan Bratislava,DAC Dunajska Streda | 10.34% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |