Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Young Africans | 17 | 17 | 7 | 13 | 0 | 4 | 9 | 76.47% | Chi tiết |
2 | Simba | 13 | 13 | 5 | 7 | 2 | 4 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Azam | 15 | 15 | 2 | 8 | 4 | 3 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Coastal Union | 8 | 8 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Namungo | 13 | 13 | 0 | 6 | 3 | 4 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Kmc | 12 | 12 | 0 | 5 | 2 | 5 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
7 | Singida United | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Dodoma Jiji | 9 | 9 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Kagera Sugar | 10 | 10 | 1 | 3 | 2 | 5 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Ihefu Sc | 15 | 15 | 0 | 4 | 1 | 10 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Tanzania Prisons | 18 | 18 | 3 | 4 | 6 | 8 | -4 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Mtibwa Sugar | 17 | 17 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 17.65% | Chi tiết |
13 | Geita Gold | 12 | 12 | 0 | 2 | 4 | 6 | -4 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 38 | 39.18% |
Hòa | 34 | 35.05% |
Đội khách thắng kèo | 25 | 25.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Young Africans | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Geita Gold | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Singida United | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Geita Gold | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Singida United | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Geita Gold | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dodoma Jiji | 44.44% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |