Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | AIK Solna | 26 | 26 | 0 | 13 | 10 | 3 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
2 | Hammarby | 26 | 26 | 0 | 13 | 7 | 6 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Elfsborg | 26 | 26 | 0 | 13 | 11 | 2 | 11 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Kalmar FF | 26 | 26 | 0 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Helsingborg IF | 26 | 26 | 0 | 11 | 9 | 6 | 5 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Djurgardens | 26 | 26 | 0 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Malmo FF | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Goteborg | 26 | 26 | 0 | 9 | 9 | 8 | 1 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Gefle IF | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
10 | GAIS | 26 | 26 | 0 | 5 | 12 | 9 | -4 | 19.23% | Chi tiết |
11 | Halmstads | 26 | 26 | 0 | 5 | 12 | 9 | -4 | 19.23% | Chi tiết |
12 | Osters IF | 26 | 26 | 0 | 4 | 7 | 15 | -11 | 15.38% | Chi tiết |
13 | Hacken | 26 | 26 | 0 | 4 | 10 | 12 | -8 | 15.38% | Chi tiết |
14 | Orgryte | 26 | 26 | 0 | 3 | 8 | 15 | -12 | 11.54% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 71 | 29.22% |
Hòa | 122 | 50.21% |
Đội khách thắng kèo | 50 | 20.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | AIK Solna,Hammarby,Elfsborg | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Orgryte | 11.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kalmar FF | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Orgryte | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kalmar FF | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Orgryte | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | GAIS,Halmstads | 46.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |