Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Illes Akademia Haladas u21 | 26 | 26 | 15 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Honved-mfa u21 | 22 | 22 | 10 | 14 | 0 | 8 | 6 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Vasas u21 | 28 | 28 | 14 | 17 | 2 | 9 | 8 | 60.71% | Chi tiết |
4 | Debreceni Vsc u21 | 22 | 22 | 8 | 13 | 0 | 9 | 4 | 59.09% | Chi tiết |
5 | Ferencvarosi Tc u21 | 28 | 28 | 19 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Puskas Akademia Felcsut u21 | 25 | 25 | 15 | 13 | 2 | 10 | 3 | 52.00% | Chi tiết |
7 | Mtk Hungaria U21 | 27 | 27 | 18 | 14 | 0 | 13 | 1 | 51.85% | Chi tiết |
8 | Diosgyor Vtk u21 | 26 | 26 | 8 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Dunaujvaros Pase(u21) | 20 | 20 | 5 | 9 | 0 | 11 | -2 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Ujpesti Te u21 | 27 | 27 | 13 | 12 | 3 | 12 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Eto Gyori U21 | 28 | 28 | 10 | 12 | 1 | 15 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Fehervar Videoton u21 | 27 | 27 | 6 | 11 | 0 | 16 | -5 | 40.74% | Chi tiết |
13 | Vac Varosi Lse u21 | 26 | 26 | 10 | 10 | 0 | 16 | -6 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Kecskemeti(u21) | 25 | 25 | 2 | 9 | 3 | 13 | -4 | 36.00% | Chi tiết |
15 | Pecsi Mu21 | 25 | 25 | 5 | 9 | 1 | 15 | -6 | 36.00% | Chi tiết |
16 | Kaposvar u21 | 24 | 24 | 3 | 5 | 1 | 18 | -13 | 20.83% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 109 | 51.42% |
Hòa | 18 | 8.49% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 40.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Illes Akademia Haladas u21 | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kaposvar u21 | 20.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Honved-mfa u21 | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kaposvar u21 | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Honved-mfa u21 | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kaposvar u21 | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Diosgyor Vtk u21 | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |