Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Oruba Uae | 26 | 26 | 12 | 16 | 7 | 3 | 13 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Dubba Al-Husun | 26 | 26 | 15 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Dubai United | 26 | 26 | 10 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Dabba Al-Fujairah | 26 | 26 | 16 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Al Taawon | 27 | 27 | 3 | 13 | 6 | 8 | 5 | 48.15% | Chi tiết |
6 | Ahli Al-Fujirah | 28 | 28 | 14 | 13 | 5 | 10 | 3 | 46.43% | Chi tiết |
7 | Al Arabi | 26 | 26 | 10 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Masafi | 27 | 27 | 7 | 12 | 5 | 10 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Al Hamra | 26 | 26 | 7 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Al-Dhafra | 27 | 27 | 13 | 11 | 3 | 13 | -2 | 40.74% | Chi tiết |
11 | Gulf Heroes | 28 | 28 | 4 | 11 | 5 | 12 | -1 | 39.29% | Chi tiết |
12 | City | 26 | 26 | 0 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Al Thaid | 26 | 26 | 5 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Al Hamriyah | 25 | 25 | 7 | 9 | 4 | 12 | -3 | 36.00% | Chi tiết |
15 | Gulf United | 27 | 27 | 3 | 8 | 4 | 15 | -7 | 29.63% | Chi tiết |
16 | Masfut | 27 | 27 | 3 | 7 | 5 | 15 | -8 | 25.93% | Chi tiết |
17 | Al Rams | 26 | 26 | 2 | 5 | 2 | 19 | -14 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 95 | 36.54% |
Hòa | 70 | 26.92% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 36.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Oruba Uae | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Rams | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Oruba Uae,Dubba Al-Husun,Al Taawon | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Masfut,Al Rams | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Oruba Uae,Dubba Al-Husun,Al Taawon | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Masfut,Al Rams | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Oruba Uae | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |