Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Indonesia U16 | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Viet Nam U16 | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Thailand U16 | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Myanmar U16 | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Philippines U16 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Timor Leste U16 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Laos U16 | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Cambodia U16 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Malaysia U16 | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Singapore U16 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Brunei Darussalam U16 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Australia U16 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |