Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Racing Club | 19 | 68 | 11 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | River Plate | 19 | 58 | 32 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Lanus | 19 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Independiente | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Boca Juniors | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Estudiantes La Plata | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | San Lorenzo | 19 | 42 | 11 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Tigre | 19 | 42 | 11 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Arsenal de Sarandi | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Belgrano | 19 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Velez Sarsfield | 19 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Atletico Rafaela | 19 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Newells Old Boys | 19 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
14 | Rosario Central | 19 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Gimnasia LP | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | CA Banfield | 19 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Godoy Cruz | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
18 | Defensa Y Justicia | 19 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
19 | Olimpo | 19 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
20 | Quilmes | 19 | 11 | 32 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |