Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Criciuma | 21 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Avai | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Marcilio Dias Sc | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Figueirense (SC) | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Barra Sc | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Brusque | 19 | 26 | 47 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Hercilio Luz Sc | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Joinville SC | 22 | 9 | 45 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Chapecoense SC | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Concordia Sc | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Ec Internacional De Lages Sc | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |