Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Forge | 6 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Atletico Ottawa | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Pacific | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Vancouver Whitecaps FC | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | York 9 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Cavalry | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Hfx Wanderers | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Valour | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |