Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Phi 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Al Ahly 15 67 33 0 Chi tiết
2 Tp Mazembe Englebert 23 39 48 13 Chi tiết
3 Esperance Sportive de Tunis 14 57 36 7 Chi tiết
4 Mamelodi Sundowns 14 43 21 36 Chi tiết
5 Young Africans 12 50 33 17 Chi tiết
6 Asec Mimosas 12 42 50 8 Chi tiết
7 Petro Atletico De Luanda 20 25 55 20 Chi tiết
8 Es Du Sahel 10 50 10 40 Chi tiết
9 Cr Belouizdad 8 50 25 25 Chi tiết
10 Al Hilal Omdurman 10 40 30 30 Chi tiết
11 Wydad Casablanca 8 50 13 38 Chi tiết
12 Orlando Pirates 4 75 0 25 Chi tiết
13 Nouadhibou 10 30 30 40 Chi tiết
14 Medeama Sc 10 30 10 60 Chi tiết
15 Jwaneng Galaxy 10 30 10 60 Chi tiết
16 Pyramids 8 25 38 38 Chi tiết
17 Simba 12 17 42 42 Chi tiết
18 As Douanes Ouagadougou 4 50 25 25 Chi tiết
19 Forces Armee Royales 4 50 0 50 Chi tiết
20 Big Bullets 4 50 0 50 Chi tiết
21 Saint George 4 50 0 50 Chi tiết
22 Remo Stars 2 50 0 50 Chi tiết
23 Al-ahli Tripoli 2 50 0 50 Chi tiết
24 Power Dynamos 4 25 50 25 Chi tiết
25 African Stars 2 50 0 50 Chi tiết
26 Apr 4 25 50 25 Chi tiết
27 Primeiro 1 De Agosto 4 25 50 25 Chi tiết
28 Horoya Ac 2 50 0 50 Chi tiết
29 Bumamuru 4 25 25 50 Chi tiết
30 Ud Songo 4 25 25 50 Chi tiết
31 Vipers Sc 2 50 0 50 Chi tiết
32 Bo Rangers 4 25 25 50 Chi tiết
33 Al Ahly Benghazi 4 25 50 25 Chi tiết
34 As Real Bamako 4 25 50 25 Chi tiết
35 Green Mamba 2 0 50 50 Chi tiết
36 Djabal Club 2 0 0 100 Chi tiết
37 Cs Bendje 2 0 50 50 Chi tiết
38 Wau Salaam 2 0 0 100 Chi tiết
39 Dragon Fc Bata 2 0 0 100 Chi tiết
40 Generation Foot 2 0 100 0 Chi tiết
41 Enyimba International 2 0 50 50 Chi tiết
42 Gaadiidka 2 0 50 50 Chi tiết
43 Hafia 4 0 75 25 Chi tiết
44 Coton De Ouidah 2 0 50 50 Chi tiết
45 As Garde National 2 0 0 100 Chi tiết
46 Asko Kara 2 0 0 100 Chi tiết
47 As Vita Club 2 0 50 50 Chi tiết
48 Asas Djibouti Telecom 2 0 0 100 Chi tiết
49 As Otoho 2 0 100 0 Chi tiết
50 Al Merreikh 4 0 50 50 Chi tiết
51 Coton Sport Garoua 2 0 50 50 Chi tiết
52 Liscr Monrovia 2 0 50 50 Chi tiết
53 Cs Constantine 2 0 0 100 Chi tiết
54 Kmkm 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/05/2024 21:15
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác