Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liepajas Metalurgs | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Metta/LU Riga | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Rigas Tehniska Universitate | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Preilu | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Daugava Daugavpils | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Fk Valmiera | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | FK Ventspils | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Spartaks Jurmala | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Caramba/dinamo Riga | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Jelgava | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Rigas Futbola Skola | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Rezekne / Bjss | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Staiceles Bebri | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Jdfs Alberts | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |