Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Shabab UAE | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Al Nasr Dubai | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Al Rayyan | 7 | 43 | 57 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kazma | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
5 | East Riffa | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Al Jahra | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Al Seeb | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Manama Club | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Al Faisaly Harmah | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Al Taawon | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Arabi SC | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Suwaiq Club | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |