Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Khaleej Club | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Hajer | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wehda Mecca | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Al Hazm | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Al Riyadh | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Al Tai | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Al Qadasiya | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Al Draih | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Al Baten | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Abha | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Al Watani | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Hottain | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Al Jeel | 30 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
14 | Uhud Medina | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Al-Ansar(LIB) | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Al Kawkab | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |