Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leixoes | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Vitoria Guimaraes | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Rio Ave | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Santa Clara | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Gondomar | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Varzim | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Gil Vicente | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Feirense | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Olhanense SC | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | GD Estoril-Praia | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | FC Penafiel | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Vizela | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Clube Desportivo Trofense | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | CD Olivais Moscavide | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Portimonense | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Chaves | 30 | 10 | 23 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |