Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vasalunds IF | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Hammarby Tff | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Fbk Karlstad | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Stockholm Internazionale | 9 | 44 | 56 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Karlbergs BK | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Umea FC | 8 | 38 | 63 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Taby | 16 | 13 | 69 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Ifk Stocksund | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Pitea If | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Karlstad BK | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Orebro Syrianska If | 9 | 11 | 78 | 11 | Chi tiết | ||||
12 | Assyriska FF | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Friska Viljor | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Sollentuna United FF | 8 | 0 | 88 | 13 | Chi tiết | ||||
15 | AFC United | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |