Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Landskrona BoIS | 12 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Orebro | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | IK Brage | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | IK Oddevold | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Degerfors IF | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Osters IF | 13 | 23 | 69 | 8 | Chi tiết | ||||
7 | Skovde AIK | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Utsiktens BK | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Sandvikens IF | 17 | 18 | 65 | 18 | Chi tiết | ||||
10 | Trelleborgs FF | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Gefle IF | 14 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
12 | Helsingborg IF | 10 | 20 | 70 | 10 | Chi tiết | ||||
13 | GIF Sundsvall | 15 | 13 | 47 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Ostersunds FK | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Varbergs BoIS FC | 16 | 6 | 50 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Orgryte | 12 | 8 | 58 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |