Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orlando City | 27 | 63 | 22 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Richmond Kickers | 26 | 58 | 35 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Harrisburg Islanders | 25 | 52 | 8 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Charleston Battery | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Orange County Fc | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Charlotte Eagles | 27 | 37 | 41 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Dayton Dutch Lions | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Vsi Tampa Bay | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Pittsburgh Riverhounds | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Wilmington Hammerheads | 24 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Rochester Rhinos | 24 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Phoenix Fc Wolves | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Antigua Barracuda | 24 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |