Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lumezzane | 13 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
2 | Alessandria | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Feralpisalo | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Alto Adige/sudtirol | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Cittadella | 10 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
6 | Reggiana | 11 | 36 | 55 | 9 | Chi tiết | ||||
7 | Cremonese | 14 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Pavia | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Padova | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
10 | Giana | 10 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | Bassano | 11 | 27 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
12 | Mantova | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Pro Piacenza | 10 | 10 | 60 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Pordenone Calcio Ssd | 7 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
15 | Pro Patria | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Albinoleffe | 9 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Renate Ac | 7 | 0 | 43 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |