Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Kuwait SC | 25 | 80 | 16 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Qadsia SC | 27 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Arabi Club | 21 | 62 | 29 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Kazma | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Jahra | 25 | 32 | 8 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Nasar | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Al Fahaheel Sc | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Al Salmiyah | 22 | 27 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Al Shabab Kuw | 23 | 17 | 9 | 74 | Chi tiết | ||||
10 | Khaitan | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |