Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | African Stars Fc | 20 | 60 | 15 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Orlando Pirates Windhoek | 21 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Black Africa Fc | 20 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | United Africa Tigers | 19 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Blue Waters Fc | 21 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Tura Magic | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Civics Fc | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Ramblers Fc | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | United Stars Fc | 21 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Rundu Chiefs | 21 | 24 | 14 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Blue Boys | 19 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Eleven Arrows | 20 | 20 | 5 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |