Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mozzanica Womens | 10 | 90 | 0 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Agsm Verona Womens | 9 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Brescia Womens | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Firenze Womens | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Riviera Di Romagna Womens | 10 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Tavagnacco Womens | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Torres Womens | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Gs Roma Womens | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | San Zaccaria Womens | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Bari Womens | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | Cuneo Womens | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
12 | Orobica Womens | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Pordenone Womens | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Como 2000 Womens | 9 | 0 | 22 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |