Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ol Reign Womens | 25 | 44 | 20 | 36 | Chi tiết | ||||
2 | San Diego Wave Womens | 23 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Portland Thorns Fc Womens | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Gotham Fc Womens | 25 | 40 | 32 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Orlando Pride Womens | 22 | 45 | 5 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | North Carolina Courage Womens | 23 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Kansas City Nwsl Womens | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Angel City Fc Womens | 23 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Washington Spirit Womens | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Chicago Red Stars Womens | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Houston Dash Womens | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Racing Louisville Womens | 22 | 27 | 41 | 32 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |