Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Sadd | 22 | 68 | 18 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Al Rayyan | 21 | 67 | 10 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Garrafa | 21 | 62 | 24 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Wakra | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Qatar SC | 25 | 40 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Al Markhiya | 25 | 36 | 8 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Al Duhail Lekhwia | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Umm Salal | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Arabi SC | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Ahli Doha | 25 | 24 | 8 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Shamal | 25 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Al Muaidar Club | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |