Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Khartoum Al Watani | 44 | 39 | 32 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Al Merreikh | 23 | 70 | 30 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al Hilal Omdurman | 21 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Ahli Shandi | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Alamal Atbara | 24 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Hilal Obayed | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Al Shorta Algadarf | 21 | 33 | 14 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Hay Al Arab | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Al Mawreda | 24 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Hay Al Wadi | 23 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Ahli Al Khartoum | 21 | 24 | 43 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Al Hilal Kadougli | 22 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Merreikh El Fasher | 21 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Rabita Kosti | 22 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Wad Hashem Senar | 22 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Ahli Marawi | 24 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |