Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ferencvarosi Tc u21 | 28 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Vasas u21 | 28 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Illes Akademia Haladas u21 | 26 | 62 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Ujpesti Te u21 | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Mtk Hungaria U21 | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Puskas Akademia Felcsut u21 | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Honved-mfa u21 | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Eto Gyori U21 | 28 | 36 | 11 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Debreceni Vsc u21 | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Diosgyor Vtk u21 | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Dunaujvaros Pase(u21) | 20 | 35 | 5 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Vac Varosi Lse u21 | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Pecsi Mu21 | 25 | 28 | 16 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Fehervar Videoton u21 | 27 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Kecskemeti(u21) | 25 | 16 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Kaposvar u21 | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |