Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Vllaznia Shkoder | 48 | 38 | 10 | ||||
2 | KF Laci | 44 | 36 | 8 | ||||
3 | KS Perparimi Kukesi | 49 | 35 | 14 | ||||
4 | Egnatia Rrogozhine | 54 | 33 | 21 | ||||
5 | Kf Erzeni Shijak | 48 | 32 | 16 | ||||
6 | Teuta Durres | 46 | 31 | 15 | ||||
7 | Skenderbeu Korca | 38 | 29 | 9 | ||||
8 | Partizani Tirana | 49 | 28 | 21 | ||||
9 | KS Dinamo Tirana | 41 | 26 | 15 | ||||
10 | KF Tirana | 47 | 24 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |