Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Greenville Triumph | 4 | 2 | 2 | ||||
2 | Charlotte Independence | 1 | 1 | 0 | ||||
3 | Forward Madison | 2 | 1 | 1 | ||||
4 | Spokane Velocity | 2 | 1 | 1 | ||||
5 | Richmond Kickers | 3 | 1 | 2 | ||||
6 | Lexington | 4 | 1 | 3 | ||||
7 | Chattanooga Red Wolves | 4 | 1 | 3 | ||||
8 | South Georgia Tormenta | 3 | 0 | 3 | ||||
9 | Central Valley Fuego | 5 | 0 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |