Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Liên đoàn Hungary 2014-2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Ferencvarosi TC 15 3 2 3 3 2 2 37
2 Debreceni VSC 13 0 3 6 2 1 1 31
3 Budapest Honved 12 2 2 2 4 1 1 29
4 Fehervar Videoton 11 2 2 1 3 1 2 27
5 MTK Hungaria FC 12 1 3 5 2 0 1 24
6 Dunaujvaros 8 0 3 1 2 1 1 21
7 ETO Gyori FC 8 2 2 0 1 2 1 18
8 Ujpesti TE 10 2 4 2 0 2 0 16
9 Szigetszentmiklosi 10 2 3 4 0 1 0 15
10 Diosgyor 8 1 3 1 2 1 0 15
11 Paksi SE 8 1 4 1 0 2 0 14
12 Szombathelyi Haladas 8 1 3 3 0 1 0 13
13 Mezokovesd-Zsory 6 1 2 1 0 1 1 13
14 Nyiregyhaza 10 3 2 4 1 0 0 13
15 Csakvari Tk 7 2 2 0 2 0 1 13
16 Bekescsaba 8 3 0 3 2 0 0 12
17 Pecs 11 4 3 4 0 0 0 11
18 Gyirmot Se 7 2 3 0 1 1 0 10
19 Vasas 6 0 4 1 0 1 0 10
20 Soproni Svse-gysev 8 2 3 3 0 0 0 9
21 Szolnoki MAV 7 2 2 2 1 0 0 9
22 Cegled 6 1 3 1 0 1 0 9
23 Soroksar 6 2 2 0 2 0 0 8
24 Balmazujvaros 6 1 3 2 0 0 0 7
25 Videoton Puskas Akademia 6 3 1 1 1 0 0 6
26 Kaposvar 6 2 3 0 1 0 0 6
27 Kecskemeti TE 6 3 1 1 1 0 0 6
28 Zalaegerszegi TE 6 2 3 1 0 0 0 5
29 Ajka 6 2 3 1 0 0 0 5
30 Szegedi Ak 6 3 2 0 1 0 0 5
31 Lombard Papa FC 6 2 3 1 0 0 0 5
32 Siofok 6 4 1 1 0 0 0 3
33 Varda Se 1 0 1 0 0 0 0 1
Cập nhật lúc: 05/06/2024 08:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác