Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Ai Cập 2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Al Ahly 14 2 2 3 1 2 4 48
2 El Zamalek 14 3 2 4 4 1 0 26
3 Smouha SC 10 4 3 1 0 2 0 13
4 Haras El Hedoud 7 2 2 1 2 0 0 10
5 Misr Elmaqasah 6 2 1 1 2 0 0 9
6 Enppi 5 1 2 0 2 0 0 8
7 Petrojet 7 1 4 2 0 0 0 8
8 El Daklyeh 7 1 5 1 0 0 0 7
9 Al Nasr Cairo 4 2 1 0 0 0 1 7
10 Wadi Degla SC 7 3 3 1 0 0 0 5
11 EL Masry 6 3 1 2 0 0 0 5
12 El Gounah 5 3 0 2 0 0 0 4
13 Ithad Al Shortah 5 2 2 1 0 0 0 4
14 El Ismaily 5 2 2 1 0 0 0 4
15 Alasyoty Sports 3 1 1 1 0 0 0 3
16 Arab Contractors 3 1 1 1 0 0 0 3
17 El Entag El Harby 4 1 3 0 0 0 0 3
18 Alaab Damanhour 2 1 0 1 0 0 0 2
19 Ittihad Alexandria 5 3 2 0 0 0 0 2
20 Tala Al Jaish 4 2 2 0 0 0 0 2
21 Ghazl Domyat 1 0 0 1 0 0 0 2
22 Nogoom El Mostakbal 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Alrga 3 2 1 0 0 0 0 1
24 El Mansurah 2 1 1 0 0 0 0 1
25 Ghazl El Mahallah 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Maadi Wal Yakht 1 0 1 0 0 0 0 1
27 Tahta Sc 1 0 1 0 0 0 0 1
28 Al Marekh 1 0 1 0 0 0 0 1
29 Al Nasr Mining 0 0 0 0 0 0 0 0
30 Kafr El Dawar 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Olympic Al Qanal 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Tanta 3 3 0 0 0 0 0 0
33 Asyut Petroleum 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Al Minya 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Telefonat Beni Suef 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Maleyeit Kafr El Zayiat 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Al Wasta 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Baladiyet El Mahallah 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Nasr Taadeen 1 1 0 0 0 0 0 0
40 M S Saydi Ghazi 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/05/2024 17:03
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác